Có 1 kết quả:

斥退 chì tuì ㄔˋ ㄊㄨㄟˋ

1/1

chì tuì ㄔˋ ㄊㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss (from a post)
(2) to expel from school
(3) to order away (servants etc)

Bình luận 0