Có 1 kết quả:
斥退 chì tuì ㄔˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismiss (from a post)
(2) to expel from school
(3) to order away (servants etc)
(2) to expel from school
(3) to order away (servants etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0